Trang Chủ > Sản phẩm > Molypden > Lá molypden

Lá molypden

Chi tiết nhanh về lá molypden Tên sản phẩm: lá molypden/dải molypden/tấm moly Chất liệu: Mo1, TZM, MLa Độ tinh khiết: 3N5 Kích thước: 0.05mm Trạng thái: Trạng thái mềm/trạng thái ủ Bề mặt: sạch và sáng Tiêu chuẩn: ASTM B386, GB/T3876 Chứng nhận chất lượng: ISO 9001: 2008 Quy trình sản xuất: molypden...

Gởi Inquiry

Giới thiệu về lá Molypden

Lá molypden là một tấm kim loại molypden mỏng manh được biết đến với độ bền nhiệt độ cao đáng kinh ngạc, khả năng chống tiêu thụ và tính dẫn điện. Với điểm làm mềm là 2623°C, được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như hàng không, phần cứng và các chu trình hiện đại, nơi cần có khả năng cản cường độ cực cao. Nó được đánh giá cao vì khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt cũng như đặc tính dẫn điện và nhiệt tuyệt vời.

Cấu trúc và chi tiết cơ bản:

Sản phẩm này là một tấm mỏng, dẻo được làm từ kim loại molypden nguyên chất, nổi tiếng với những đặc tính vượt trội. Với điểm hóa lỏng là 2623°C (4753°F) và độ dày 10.2 g/cm³, nó có khả năng dẫn điện và giữ nhiệt tuyệt vời, cũng như khả năng bảo vệ vượt trội khỏi tiêu hao và mài mòn. Sức mạnh và độ dẻo vượt trội của nó làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong các môi trường đòi hỏi khắt khe khác nhau.

Tiêu chuẩn sản phẩm và thông số cơ bản:

Sản phẩm Molypden của chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đáp ứng hoặc vượt quá các thông số kỹ thuật của ngành. Chúng được sản xuất với độ chính xác để đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trong hiệu suất.

Dưới đây là các thông số cơ bản thường được liên kết với sản phẩm của chúng tôi:

Tham sốGiá trị
bề dầy0.025mm - 0.5mm
Chiều rộngLên đến 300mm
Chiều dàiTùy chỉnh
Tinh khiết≥ 99.95%
Điều Kiện Bề MẶTSáng hoặc mờ

Thuộc tính sản phẩm:

  • Độ dẫn nhiệt và điện cao.

  • Sức mạnh và độ dẻo đặc biệt.

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội.

  • Khả năng gia công và định dạng tuyệt vời.

  • Chất lượng và độ tin cậy nhất quán.

Chức năng sản phẩm:

Lá molypden phục vụ vô số chức năng trong các ngành công nghiệp khác nhau:

  • Tản nhiệt: Nó thường được sử dụng làm vật liệu chìm cường độ cao vì tính dẫn nhiệt cao. Nó dẫn và tản nhiệt một cách hiệu quả, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng mà việc quản lý nhiệt là rất quan trọng.

  • Tinh dân điện: Nó có tính dẫn điện tuyệt vời, cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử khác nhau. Nó có thể hoạt động như một vật liệu tiếp xúc điện hoặc là một thành phần trong các mạch đòi hỏi độ dẫn điện đáng tin cậy.

  • Kháng hóa chất: Sản phẩm này có độ bảo mật đặc biệt khỏi các vật liệu kỹ thuật khác nhau, bao gồm axit và bazơ hòa tan. Đặc tính này làm cho nó hợp lý để sử dụng trong thiết bị xử lý hỗn hợp và các điều kiện ăn mòn khác.

  • Ứng dụng nhiệt độ cao: Nó có điểm làm mềm cao và có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt mà không bị biến dạng hoặc mất đi đặc tính. Nó thường được sử dụng trong máy sưởi nhiệt độ cao, bộ phận làm nóng và các ứng dụng khác đòi hỏi độ rắn chắc ở nhiệt độ cao.

  • Lắng đọng màng mỏng: lá Molypden được sử dụng làm vật liệu khách quan trong các quy trình tuyên bố khói thực tế (PVD). Nó được phân hủy và lưu trữ dưới dạng một lớp màng mỏng trên các chất nền, tạo ra các lớp phủ hữu ích khác nhau cho các ứng dụng như quang học, thiết bị và pin mặt trời.

  • Che chắn và bảo vệ bức xạ: Nó có tác dụng mạnh mẽ trong việc cản trở và làm giảm các loại bức xạ cụ thể như tia X và tia gamma. Nó được sử dụng trong các thiết bị hình ảnh y tế, cơ sở hạt nhân và các ứng dụng khác cần che chắn bức xạ.

Những khả năng này làm nổi bật những đặc tính và chức năng vượt trội của loại sản phẩm này, khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong một số doanh nghiệp, bao gồm thiết bị, năng lượng, hàng không, xử lý hỗn hợp và lĩnh vực lâm sàng.

Tính năng, ưu điểm và điểm nổi bật:

  • Độ ổn định nhiệt đặc biệt ở nhiệt độ cao.

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

  • Khả năng gia công và định dạng tuyệt vời cho các thiết kế phức tạp.

  • Độ tinh khiết cao đảm bảo hiệu suất ổn định trong các ứng dụng quan trọng.

  • Kích thước tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể.

Lĩnh vực ứng dụng:

  • Yếu tố làm nóng: Nó thường được sử dụng làm bộ phận làm nóng trong lò nhiệt độ cao và các ứng dụng sưởi ấm khác. Khả năng chịu đựng nhiệt độ khắc nghiệt của nó khiến nó trở thành một giải pháp tối ưu cho các ứng dụng như vậy.

  • Điện tử và chất bán dẫn: Vì tính dẫn điện tuyệt vời của nó, Lá molypden rất tốt có thể được tìm thấy trong các bộ phận như chất bán dẫn màng mỏng (TFT), tụ điện và mạch phối hợp.

  • Lắng đọng màng mỏng: Các kỹ thuật lắng đọng màng mỏng bao gồm lắng đọng hơi hóa học (CVD) và lắng đọng hơi vật lý (PVD) sử dụng sản phẩm. Nó hoạt động như một lớp rào cản hoặc lớp hạt giống cho các vật liệu khác nhau, đảm bảo độ bám dính và tính đồng nhất thích hợp.

  • Năng lượng mặt trời: Nó được sử dụng trong sản xuất pin mặt trời và tấm pin. Nó hoạt động như một vật liệu tiếp xúc phía sau, cho phép thu dòng điện hiệu quả và mang lại độ bền trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

  • Ứng dụng y tế: Sản phẩm này được sử dụng trong một số thiết bị y tế, bao gồm cả mục tiêu tia X và ống chuẩn trực. Điểm làm mềm cao và độ dẫn nhiệt tuyệt vời khiến nó trở nên hợp lý cho các ứng dụng này.

  • Sản xuất kính: Nó được sử dụng trong các quy trình chế tạo kính, đặc biệt là để tạo ra kính phẳng. Nó hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và ngăn chặn hiện tượng treo trong hệ thống lắp ráp.

Kết luận:

Tóm lại, lá molypden được coi là đỉnh cao về chất lượng và hiệu suất trong ngành. Được hỗ trợ bởi dây chuyền sản xuất hoàn chỉnh và cam kết về sự xuất sắc, chúng tôi mời bạn trải nghiệm những lợi ích tuyệt vời của sản phẩm của chúng tôi đối với các ứng dụng của bạn. Để được tư vấn và đặt hàng, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ betty@hx-raremetals.com.


Dịch vụ OEM

Chúng tôi cung cấp dịch vụ OEM để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt của khách hàng. Đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi có thể hỗ trợ tùy chỉnh các giải pháp sản phẩm phù hợp với các ứng dụng và thông số kỹ thuật cụ thể.


Câu Hỏi Thường Gặp

Hỏi: Kích thước điển hình của lá molypden là gì?

Trả lời: Nó có sẵn với độ dày từ 0.025mm đến 0.5mm và chiều rộng lên tới 300mm. Chiều dài có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

Hỏi: Mức độ tinh khiết của lá molypden của bạn là bao nhiêu?

Trả lời: Sản phẩm molypden của chúng tôi thường có độ tinh khiết ≥ 99.95%.

Hỏi: Bạn có thể cung cấp gia công tùy chỉnh cho lá molypden không?

Trả lời: Có, chúng tôi cung cấp dịch vụ gia công tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Chi tiết nhanh về lá molypden

Tên sản phẩm: lá molypden/dải molypden/tấm moly

Chất liệu: Mo1, TZM, MLa

Độ tinh khiết: 3N5

Kích thước: 0.05mm

Trạng thái: Trạng thái mềm/trạng thái ủ

Bề mặt: sạch và sáng

Tiêu chuẩn: ASTM B386,GB/T3876

Chứng nhận chất lượng: ISO 9001:2008

Quy trình sản xuất: giặt bột molypden-thiêu kết-cán-ủ-cán-kiềm

Ưu điểm: Độ tinh khiết cao, bề mặt sáng, tuổi thọ cao, giá thành thấp

ứng dụng: Mục tiêu phún xạ


亨鑫详情页_05 1

亨鑫详情页_07

Hot Tags: lá molypden, Trung Quốc, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, tùy chỉnh, bán buôn, giá cả, mua, để bán, 99 95 Thanh thanh Molypden nguyên chất, Thuyền bay hơi chân không Molypden, thanh tròn molypden, Mục tiêu hợp kim Molypden Niobium Mo90Nb10, Molypden và Niobium Hợp kim MoNb10, nồi nấu kim loại Molypden

Liên kết nhanh

Mọi thắc mắc, gợi ý hoặc thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay! Chúng tôi rất vui khi được nghe từ bạn. Vui lòng điền vào mẫu dưới đây và gửi nó.