Trang Chủ > Sản phẩm > Molypden > dây molypden

dây molypden

Dây hàn molypden Tính năng của dây molypden • Điểm nóng chảy cao, mật độ thấp Đặc tính dẫn nhiệt tốt và chịu nhiệt độ cao • Độ bền kéo cao và độ giãn dài thấp • Độ ổn định tốt và độ chính xác cắt cao • đặc tính gia công tốt • Tuổi thọ dài hơn...

Gởi Inquiry

Giới thiệu về dây Molypden

dây molypden vẫn là vật liệu cơ bản trong các ứng dụng hiện đại khác nhau nhờ các đặc tính đặc biệt và chất lượng thích ứng của nó. Phần giới thiệu này nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về sản phẩm, bao gồm cấu trúc, thuộc tính, chức năng, ưu điểm, lĩnh vực ứng dụng, dịch vụ OEM, Câu hỏi thường gặp và các tiêu chuẩn thông số cơ bản của sản phẩm.


Kết cấu: Sản phẩm này được làm từ molypden, một kim loại cứng đầu nổi tiếng với điểm làm mềm cao, độ bền tuyệt vời ở nhiệt độ tăng và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thông thường, nó được sản xuất thông qua các quy trình như kéo và ủ để đảm bảo tính đồng nhất và các đặc tính cơ học mong muốn.


Tiêu chuẩn sản phẩm: dây molypden tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo độ tin cậy và tính nhất quán về hiệu suất trên các ứng dụng khác nhau. Các tiêu chuẩn chung bao gồm ASTM B387 và ASTM B386 cho molypden dùng cho thiết bị điện tử và đèn.

Thông số cơ bản:

Tham sốGiá trị
đường kính0.01mm - 3.17mm
Tinh khiết≥ 99.95%
Độ bền kéo≥700 MPa
Độ giãn dài≥ 3%
Tỉ trọng10.2 g / cm³
điểm nóng chảy2623 ° C (4748 ° F)


Thuộc tính sản phẩm: 

T Sản phẩm Molypden có độ bền đặc biệt, khả năng chịu nhiệt độ cao, tính dẫn điện tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.

Chức năng sản phẩm:

  • Độ bền kéo cao: Sản phẩm này có độ cứng vượt trội, giúp nó chắc chắn và không bị gãy hoặc xoắn dưới áp lực cơ học.

  • Độ dẫn điện lớn: Nó có độ dẫn điện cao, cho phép sử dụng nó trong các ứng dụng điện khác nhau, nơi cần có dòng điện hiệu quả.

  • Độ dẻo và khả năng làm việc: Nó thể hiện độ dẻo và khả năng làm việc tốt, cho phép dễ dàng tạo hình, uốn cong hoặc tạo thành các cấu hình khác nhau khi cần cho các ứng dụng cụ thể.

  • Dẫn nhiệt: dây molypden có độ dẫn nhiệt khá, rất hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu di chuyển cường độ cao hoặc quản lý nhiệt.

  • Không phản ứng: Nó thường không hoạt động và không phản ứng với hầu hết các vật liệu ở nhiệt độ cao, đảm bảo rằng nó không bị bám bẩn hoặc phản ứng với các chất mà nó tiếp xúc.

Tính năng, đặc điểm:

  • Điểm nóng chảy cao đảm bảo sự ổn định ở nhiệt độ khắc nghiệt.

  • Độ bền cơ học vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.

  • Độ dẫn điện tuyệt vời cho hiệu suất hiệu quả.

  • Khả năng chống ăn mòn giúp tăng cường độ bền trong môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm và điểm nổi bật:

  • Độ ổn định nhiệt đặc biệt cho các ứng dụng nhiệt độ cao.

  • Kích thước chính xác và chất lượng ổn định đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy.

  • Sử dụng linh hoạt trên các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Tuổi thọ và độ tin cậy ngay cả trong điều kiện đầy thách thức.

Lĩnh vực ứng dụng:

dây molypden tìm thấy các ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:

  • Yếu tố làm nóng: Nó thường được sử dụng trong máy sưởi nhiệt độ cao và các bộ phận làm ấm vì khả năng chịu đựng nhiệt độ khắc nghiệt. Nó được sử dụng trong các ứng dụng như tiêu tán chân không, thiêu kết và xử lý nhiệt.

  • Gia công phóng điện (EDM): Loại sản phẩm Molypden này thường được sử dụng làm cực âm trong Gia công phóng điện, một chu trình sử dụng chất phóng điện để tạo hình và cắt các bộ phận kim loại với độ chính xác cao.

  • Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Nó được sử dụng trong các ứng dụng hàng không để nối dây, các bộ phận làm nóng và các bộ phận khác đòi hỏi độ bền, độ rắn chắc cao và khả năng bảo vệ khỏi bị xói mòn.

  • Công nghiệp chiếu sáng: Sản phẩm được sử dụng trong việc tạo ra các loại sợi cho đèn rực rỡ và đèn sợi đốt vì có điểm hòa tan cao và độ rắn chắc ở nhiệt độ cao.

  • Con dấu từ thủy tinh đến kim loại: Nó được sử dụng trong các ứng dụng cố định kính với kim loại, nơi nó được sử dụng để làm kín khí trong các thiết bị điện tử và chiếu sáng.

  • Các thiết bị y tế: Nó được sử dụng trong các thiết bị và thiết bị lâm sàng, bao gồm các dụng cụ cẩn thận, thiết bị cấy ghép và thiết bị minh họa. Khả năng tương thích sinh học, khả năng chống xói mòn và độ bền của nó khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong các ứng dụng lâm sàng.

Kết luận:

Trong kết luận, dây molypden vẫn là vật liệu cơ bản trong các ứng dụng hiện đại khác nhau, cung cấp các đặc tính và khả năng thực thi không phổ biến. Với cam kết về chất lượng và chủng loại mặt hàng kỹ lưỡng, chúng tôi sẵn sàng đáp ứng các nhu cầu cần thiết khác nhau của người mua và người bán trên toàn thế giới.


Dịch vụ OEM:

Chúng tôi cung cấp các dịch vụ OEM toàn diện, bao gồm kích thước, hình dạng và bố cục tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi đảm bảo giao hàng nhanh chóng và hỗ trợ khách hàng tuyệt vời trong suốt quá trình.


Hỏi đáp:

Hỏi: Đường kính có sẵn của dây molypden là bao nhiêu? 

Trả lời: Có thể truy cập ở khoảng cách từ 0.01mm đến 3.17mm để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.

Hỏi: Dây molypden có chịu được nhiệt độ cao không?

Trả lời: Không còn nghi ngờ gì nữa, nó có điểm làm mềm cao là 2623°C, khiến nó có thể sử dụng được trong điều kiện nhiệt độ cao.


Chúng tôi sở hữu một dây chuyền sản xuất vonfram và molypden tổng, dây chuyền sản xuất tantalum và niobium, dây micron nitinol và dây chuyền sản xuất dây vonfram, và dây chuyền sản xuất ống micron nitinol, ống titan, ống tantalum. Nếu bạn chọn sản phẩm của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chúng tôi: betty@hx-raremetals.com.


dây hàn molypden

Thẻ nóng: Dây Molypden, Trung Quốc, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, tùy chỉnh, bán buôn, giá cả, mua, để bán, Dây Molypden Edm, Dây phun Molypden, Dây hàn Molypden, Dây Molypden 0mm

Liên kết nhanh

Mọi thắc mắc, gợi ý hoặc thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay! Chúng tôi rất vui khi được nghe từ bạn. Vui lòng điền vào mẫu dưới đây và gửi nó.